TỦ Ủ BOD
Hãng sản xuất: Thermolab – Ấn Độ
Giới thiệu chung Tủ ủ BOD:
- Tủ ủ BOD (Nhu cầu oxy sinh học) được sử dụng để duy trì nhiệt độ cho quá trình nuôi cấy mô thử nghiệm, bảo quản vi khuẩn nuôi cấy và ủ ở những nơi cần độ chính xác nhiệt độ không đổi cao.
- Tủ ủ BOD của Thermolab cung cấp các điều kiện chính xác và đồng nhất trong toàn bộ buồng nuôi cấy.
Tính năng Tủ ủ BOD:
- Cấu trúc mô-đun vách đôi với lớp cách nhiệt PUF dày 3”
- Bên trong thép không gỉ và bên ngoài thép nhẹ sơn tĩnh điện HOẶC thép không gỉ
- Chiếu sáng nội thất
- Bên trong cửa kính quan sát toàn bộ chiều dài với miếng đệm an toàn
- Bản lề và chốt cửa chịu lực cao để duy trì độ kín an toàn và thống nhấtGiá & khay – Thép không gỉ có thể điều chỉnh độ cao
- Lỗ cổng 65 mm có gioăng cao su để lắp cảm biến cho mục đích xác nhận
- Máy sưởi không khí dây SS Nichrome hình chữ U
- Máy nén với chất làm lạnh CFC Free R 134 A / R 404 (Thân thiện với môi trường) có hệ thống bypass hiện đại để máy nén chạy liên tục
- Hệ thống điều khiển dựa trên PLC với màn hình cảm ứng màu HMI 7”.
- Cảm biến điều khiển an toàn để cắt nguồn cung cấp trong trường hợp nhiệt độ vượt quá và quá thấp, đưa ra cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh
- Giám sát trực tuyến dựa trên web
- Hoàn thiện với hướng dẫn sử dụng IQ, OQ, PQ, Tài liệu, Vận hành và Bảo trì
- Hoạt động trên điện áp xoay chiều 23V 1 pha 50Hz
Tính năng tùy chọn của Tủ ủ BOD:
- Phần mềm giao tiếp dựa trên cửa sổ tuân thủ 21 CFR Phần 11 để quản lý dữ liệu
- PLC để tự động chuyển đổi hệ thống làm lạnh dự phòng
- Hệ thống làm lạnh dự phòng (Ngoại trừ 90 lít)
- Máy quét Máy quét nhiệt độ 4 điểm hoàn chỉnh với cảm biến, giao diện máy in và thiết bị lưu trữ dữ liệu.
- Hệ thống cảnh báo di động
- Hệ thống an ninh truy cập cửa
Thông số kỹ thuật Tủ ủ BOD:
- (Các) mẫu tiêu chuẩn: Bên trong SS 304 và bên ngoài sơn tĩnh điện bằng thép nhẹ
- Model GMP(G): Bên trong S.S. 304 & bên ngoài S.S. 304
- Phạm vi nhiệt độ: 20°C đến 60°C
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,2 ° C
- Độ đồng đều nhiệt độ: ± 2,0 ° C
Model | Internal | Dimensions in cms | Max No. of Trays | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
(S)OR(G) | Cu.Ft/Ltrs. | Internal | External | |||||
W | D | H | W | D | H | |||
TB 90 S/G | 3/90 | 45 | 40 | 50 | 60 | 82 | 104 | 3 |
TB 200/G | 8/200 | 60 | 63 | 60 | 75 | 106.5 | 117 | 4 |
TB 325/G | 12/325 | 60 | 60 | 90 | 75 | 106.5 | 147 | 6 |
TB 400 S/G | 16/400 | 60 | 63 | 106 | 75 | 106.5 | 163 | 7 |
TB 600 S/G | 22/600 | 80 | 80 | 95 | 95 | 126.5 | 154 | 6 |
TB 800 S/G | 28/800 | 80 | 80 | 125 | 95 | 126.5 | 187 | 9 |
TB 1000 S/G | 32/1000 | 80 | 8 | 157 | 95 | 126.5 | 219 | 11 |
Hoặc nhanh nhất xin gọi cho mtlab.vn: 0937285657 để chúng tôi giúp bạn đưa ra các sự lựa chọn chính xác nhất.
Để nhận tư vấn và báo giá chi tiết sản phẩm, xin vui lòng liên hệ với mtlab.vn qua HOTLINE 24/7: 0937.28.56.57
CHÂN THÀNH CẢM ƠN QUÝ KHÁCH HÀNG ĐÃ TIN TƯỞNG SỬ DỤNG DỊCH VỤ TỪ MTLAB
Tải cataloge Tủ ủ BOD
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.