Logger Thẩm Định Nhiệt Độ
Model: Tracksense Pro Logger
Hãng sản xuất: Ellab – Đan Mạch
Giới thiệu chung Logger thẩm định nhiệt độ:
- Logger thẩm định nhiệt độ Tracksense Pro Logger là thiết bị chuyên ứng dụng cho quá trình thẩm định, ghi nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, … của quá trình tiệt trùng sản phẩm cho ngành dược phẩm, thực phẩm bằng công nghệ không dây – Ellab Wireless Data Logger.
- Ellab đưa vào sản phẩm Logger thẩm định nhiệt độ của mình tất cả các cải tiến và tiên tiến nhất của công nghệ và vi điện tử, giúp cho sản phẩm của Ellab có được độ ổn định và chính xác rất cao.
- Nếu như xem xét độ chính xác của tất cả các data logger có trên thị trường hiện nay thì Logger thẩm định nhiệt độ của Ellab là có độ chính xác cao nhất.
Thang đo Logger thẩm định nhiệt độ:
- Thang nhiệt độ: – 80 °C đến +150 °C (với phụ kiện đặc biệt kèm theo thì logger có thể đo được – 196 oC đến +400 °C ứng dụng trong các hầm sấy.)
- Thang đo áp suất có thể lên đến 10 Bar.
- Bộ nhớ lưu trữ được đến 60,000 dữ liệu đo
- Có thể kết nối đến 128 loggers trong 1 quá trình thẩm định.
Độ chính xác Logger thẩm định nhiệt độ:
- Nhiệt độ: ±0,05 °C
- Độ ẩm: ±2%
- Áp suất: ±0,25% toàn thang đo
- Thời gian: ±5 giây trong 24 giờ
- Độ dẫn điện: ±1 μS/cm
- Độ quay: ±1%
Bằng những công nghệ hiện đại của mình về vi mạch điện tử, Ellab đã cho ra đời nhiều loại logger với những kích cở khác nhau từ nhỏ đến lớn phù hợp với tất cả các loại mẫu cần kiểm tra cho nhiều lĩnh vực
Ứng dụng:
Hệ thống Logger thẩm định nhiệt độ dùng để kiểm soát nhiệt độ, thẩm định nhiệt độ cho quá trình tiệt trùng sản phẩm trong ngành dược phẩm, thực phẩm,…
Bộ Logger thẩm định nhiệt độ:
Hệ thống Logger Thẩm định nhiệt độ gồm:
1./ Bàn đọc dữ liệu 04 vị trí (hoặc 01 vị trí) và phần mềm
- Bàn đọc dữ liệu cho 4 vị trí (hoặc 01 vị trí). Cung cấp kèm theo phần mềm Ellab Valsuite
- Bàn đọc kết nối với máy tính bằng cáp USB, RS232, Ethernet
- Phần mềm Valsuite bản quyền (License key) sử dụng vĩnh viễn cho 2 máy tính.
- Phầm mềm đã được thẩm định phù hợp với tiêu chuẩn FDA 21 CFR part 11
- Phần mềm tính được giá trị F0 / PU / Ao …
- Cảnh báo dung lượng pin của cảm biến trên phần mềm.
Bàn đọc 04 vị trí (Multi Reader Station)
Nhiệt độ hoạt động | 5°C ~ 40°C/ 41°F ~ 104°F |
Nguồn sử dụng | 5V External Adapter 100-240V AC, 50-60 Hz hoặc USB |
Kết nối bàn đọc và logger | Cảm ứng |
Kết nối với máy tính | USB |
Số vị trí | 1-4 Loggers/ 1 lần đo |
Mở rộng | 1-3 Modules |
Khả năng mở rộng | 5-16 Loggers |
Bàn đọc 01 vị trí (Single Reader Station)
Nhiệt độ hoạt động | 5°C ~ 40°C/ 41°F ~ 104°F |
Nguồn sử dụng | USB |
Kết nối bàn đọc và logger | Cảm ứng |
Kết nối với máy tính | USB |
Số vị trí | 1 Logger / lần đo |
2./ Bộ ghi dữ liệu (Tracksense Pro Logger) và Sensor của Logger thẩm định nhiệt độ
Ellab cung cấp rất đa dạng các loại logger, tuỳ theo nhu cầu ứng dụng cho từng khách hàng, tuỳ theo từng ngành, từng loại mẫu mà Ellab cung cấp loại logger và sensor phù hợp.
Các loại Logger : Basic Logger , Pro Logger, Pro X Logger, Micro Logger, Mini Logger, Compact Logger, Frigo Logger, …
Các loại Ellab Tracksense Pro Logger:
Tracksense Pro Logger (TSP Loggers)
Pro X | Pro | Pro Basic | |
Nhiệt độ hoạt động | -80 ~ +150°C | -50 ~ +150°C | -30 ~ +105°C |
Áp suất hoạt động | 0 mbar ~ 10 bar abs. | 0 mbar ~ 10 bar abs. | 0 mbar ~ 10 bar abs. |
Vật liệu | 316 Stainless Steel | 316 Stainless Steel | 316 Stainless Steel |
Đường kính | 25 mm. | 25 mm. | 25 mm. |
Chiều dài thân logger | 44 mm. | 44 mm. | 44 mm. |
Trọng lượng (Có pin) | 48 Grams | 48 Grams | 48 Grams |
Bộ nhớ | 60,000 Data Points | 60,000 Data Points | 60,000 Data Points |
Tỷ lệ lấy mẫu thấp nhất | 1 Second | 1 Second | 1 Second |
Tỷ lệ lấy mẫu cao nhất | 24 Hours | 24 Hours | 24 Hours |
Thời gian ghi tối đa | 14 Days | 14 Days | 14 Days |
Độ phân giải | 0.007°C | 0.007°C | 0.007°C |
An toàn | Ex II 1G Ex ia IIC T3 | Ex II 1G Ex ia IIC T3 | Ex II 1G Ex ia IIC T3 |
Tiêu chuẩn an toàn điện | CE | CE | CE |
Loại cảm biến | Interchangeable | Interchangeable | Interchangeable |
Độ chính xác thời gian | ±5 Seconds Per 24 Hours | ±5 Seconds Per 24 Hours | ±5 Seconds Per 24 Hours |
Các loại Ellab Sensor của hệ thống Logger thẩm định nhiệt độ:
Sensor loại cứng (rigid sensors)
Loại | Rigid SS Standard | Rigid SS High |
Đường kính | 2 mm / 3 mm | 3 mm |
Chiều dài | From 10 mm | From 150 mm |
Kích thước phần cảm biến | 1.2 x 1.6 mm | 1.2 x 1.6 mm |
Vị trí cảm biến đo: | ||
Từ đầu tròn | 3 mm | 3 mm |
Từ đầu nhọn | 6 mm | 6 mm |
Từ đầu hình nón | 8 mm | 8 mm |
Thang đo nhiệt độ | -196°C to +150°C | 0 to +400°C |
Độ chính xác: | ||
Low -196 to -80°C | ± 0.5°C | – |
Low -80 to -50°C | ± 0.3°C | – |
Low -50 to -40°C | ± 0.2°C | – |
Low -40 to -25°C | ± 0.1°C | – |
Low -25 to 0°C | ± 0.05°C | – |
Standard 0 to 100 °C | ± 0.05°C | – |
Standard +100 to +140°C | ± 0.05°C | – |
Standard +140 to +150°C | ± 0.05°C | – |
High 0 to +400°C | – | ± 0.5°C |
Số lượng sensor | 1 or 2 | 1 |
Thời gian đáp ứng của sensor: | ||
T-10% | 0.11 sec. / 0.22 sec. | |
T-50% | 0.35 sec. / 0.72 sec. | |
T-63% | 0.5 sec. / 1.00 sec. | |
T-90% | 1.10 sec. / 2.00 sec. | |
Thang Áp suất hoạt động | 0.001 mBar to 10 Bar ABS | 0.001 mBar to 10 Bar ABS |
Sensor loại Semi Flexible (Stainless Steel Type)
Type | Semi Flexible SS Standard | Semi Flexible SS High |
Diameter | 1.5 mm / 2 mm / 3 mm | 2.0 mm / 2.5 mm |
Length | 100 -1000 mm | 150 – 1000 mm |
Dimension of sensing element | 0.8 x 3.0 mm / 1.2 x 1.6 mm / 1.2 x 1.6 mm | 1.2 x 1.6 mm |
Position of measuring point: | ||
From round tip | 3 mm | 3 mm |
From sharp tip | 6 mm | 6 mm |
From conical tip | 8 mm | 8 mm |
Temperature measuring range | -196°C to +150°C | 0 to +400°C |
Accuracy: | ||
Low -196 to -80°C | ± 0.5°C | – |
Low -80 to -50°C | ± 0.3°C | – |
Low -50 to -40°C | ± 0.2°C | – |
Low -40 to -25°C | ± 0.1°C | – |
Low -25 to 0°C | ± 0.1°C | – |
Standard 0 to 100°C | ± 0.1°C | – |
Standard +100 to +140°C | ± 0.1°C | – |
Standard +140 to +150°C | ± 0.1°C | – |
High 0 to +400°C | – | ± 0.5°C |
Sensor capacity | 1 or 2 | 1 or 2 |
Sensor response time: | ||
T-10% | – / 0.11 sec. / 0.22 sec. | – |
T-50% | – / 0.35 sec. / 0.72 sec. | – |
T-63% | 0.46 sec. / 0.41 sec. / 1.00 sec. | 1.46 sec. / 6.96 sec. |
T-90% | 0.67 sec. / 0.81 sec. / 2.00 sec. | 2.87 sec. / 17.72 sec. |
Pressure operating range | 0.001 mBar to 4 Bar ABS | 0.001 mBar to 4 Bar ABS |
Sensor loại Flexible (Teflon Type)
Type | Flexible Low | Flexible Standard |
Diameter | 1.2 mm | 1.8 mm |
Length | 100 – 500 mm | 100 – 1000 mm |
Dimension of sensing element | 0.8 x 3 mm | 1.2 x 1.6 mm |
Position of measuring point: | ||
From round tip | 3 mm | 3 mm |
Temperature measuring range | -196°C to +100°C | -196°C to +140°C |
Accuracy: | ||
Low -196 to -80°C | ± 0.5°C | ± 0.5°C |
Low -80 to -50°C | ± 0.3°C | ± 0.3°C |
Low -50 to -40°C | ± 0.2°C | ± 0.2°C |
Low -40 to -25°C | ± 0.1°C | ± 0.1°C |
Low -25 to 0°C | ± 0.1°C | ± 0.1°C |
Standard 0 to 100°C | ± 0.1°C | ± 0.1°C |
Standard +100 to +140°C | – | ± 0.1°C |
Standard +140 to +150°C | – | – |
High 0 to +400°C | – | – |
Sensor capacity | 1, 2 or 4 | 1 or 2 |
Sensor response time: | ||
T-10% | – | – |
T-50% | – | – |
T-63% | 1.34 sec. | 2.16 sec. |
T-90% | 2.55 sec. | 4.31 sec. |
Pressure operating range | 0.001 mBar to 1 Bar ABS | 0.001 mBar to 4 Bar ABS |
Hoặc nhanh nhất xin gọi cho mtlab.vn: 0937285657 để chúng tôi giúp bạn đưa ra các sự lựa chọn chính xác nhất.
Để nhận tư vấn và báo giá chi tiết sản phẩm, xin vui lòng liên hệ với mtlab.vn qua HOTLINE 24/7: 0937.28.56.57
CHÂN THÀNH CẢM ƠN QUÝ KHÁCH HÀNG ĐÃ TIN TƯỞNG SỬ DỤNG DỊCH VỤ TỪ MTLAB
Tải cataloge Logger thẩm định nhiệt độ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.