MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN ĐỂ BÀN EC2000 HORIBA|Đo Cond/Res/Salt/TDS
Model: EC2000/EC2000-S
Hãng sản xuất: Horiba – Nhật Bản
Giới thiệu chung Máy đo độ dẫn điện để bàn EC2000 Horiba:
- Máy đo độ dẫn điện để bàn EC2000 Horiba đo Cond/Res/Salt/TDS dùng phân tích chất lượng nước được thực hiện nhiều lần trong phòng thí nghiệm hàng ngày
- Chế độ đo tự động ổn định, tự động giữ và thời gian thực
- Trạng thái điện cực, nhiệt độ và các chỉ báo độ ổn định khi đọc có thể xem nhanh
- Bộ nhớ Máy đo độ dẫn điện để bàn EC2000 Horiba lớn có thể chấp nhận tới 2000 bộ dữ liệu có dấu ngày/giờ
- Chức năng ghi dữ liệu tự động với khoảng thời gian có thể điều chỉnh
- Đồng hồ thời gian thực hỗ trợ các chức năng phụ thuộc vào thời gian
- Thời gian tự động tắt có thể điều chỉnh lên đến 30 phút.
- Chế độ thiết lập được bảo vệ bằng mật khẩu để bảo mật
- Khả năng nâng cấp phần mềm
- Giao tiếp với máy tính qua cáp USB và phần mềm thu thập dữ liệu miễn phí
- Giao tiếp với máy in qua cáp RS232
- Màn hình LCD kỹ thuật số 5” tùy chỉnh có đèn nền
- Thiết kế đẹp mắt với giao diện dễ sử dụng và phản hồi âm thanh phím có thể nghe được
Thông số kỹ thuật Máy đo độ dẫn điện để bàn EC2000 Horiba:
- Đo độ dẫn
Thang đo độ dẫn:
- 0.000 to 1.999 µS/cm (k = 0.1)
- 2.00 to 19.99 µS/cm (k = 0.1, 1)
- 20.0 to 199.9 µS/cm (k = 0.1, 1, 10)
- 200 to 1999 µS/cm (k = 0.1, 1, 10)
- 2.00 to 19.99 mS/cm (k = 0.1, 1, 10)
- 20.0 to 199.9 mS/cm (k = 1, 10)
- 0.200 to 2.000 S/cm (k = 10)
Đơn vị: Tự động điều chỉnh phạm vi S/cm, S/m (µS ↔ mS ↔ S)
Độ phân giải: 0,05% toàn thang đo
Độ chính xác: ± 0,6% toàn thang đo; ± 1,5% toàn thang đo > 18,0 mS/cm
Nhiệt độ tham chiếu: 15,0 đến 30,0 °C (có thể điều chỉnh)
Hệ số nhiệt độ: 0,00 đến 10,00 % trên °C (có thể điều chỉnh)
Hằng số ô: 0,070 đến 13,00 (có thể điều chỉnh)
Điểm hiệu chuẩn: Tối đa 4 (Tự động) / Tối đa 5 (Thủ công)
- Đo Điện trở kháng Resistivity:
Phạm vi: 0,001 MΩ・cm đến 20,0 MΩ・cm
Độ phân giải: 0,5% toàn thang đo
Độ chính xác: ± 0,6% toàn thang đo; ± 1,5% toàn thang đo > 1,80 MΩ・cm
- Đo TDS
Phạm vi:
- 0,01 đến 9,99 mg/L (ppm)
- 10,0 đến 99,9 mg/L (ppm)
- 100 đến 999 mg/L (ppm)
- 1,00 đến 9,99 g/L (ppt)
- 10,0 đến 100 g/L (ppt)
Độ phân giải: 0,01, 0,1, 1 mg/L ↔ g/L (ppm ↔ ppt)
Độ chính xác: ± 0,1% toàn thang đo
Đường cong TDS: EN27888, 442, NaCl, Tuyến tính (0,40 đến 1,00)
- Đo độ mặn:
Phạm vi: 0,0 đến 100,0 ppt / 0,00 đến 10,00 %
Độ phân giải: 0,1 ppt / 0,01%
Độ chính xác: ± 0,2% toàn thang đo
Đường cong độ mặn: NaCl / Nước biển
Tùy chọn hiệu chuẩn: Có (Thủ công; 1 điểm
- Đo nhiệt độ:
Phạm vi: -30,0 đến 130,0 °C / -22,0 đến 266,0 °F
Độ phân giải: 0,1 °C / °F
Độ chính xác: ± 0,5 °C / ± 0,9 °F
Tùy chọn hiệu chuẩn: Có (phạm vi ± 10,0 °C / ± 18,0 °F theo gia số 0,1 °C)
- Bộ nhớ Máy đo độ dẫn điện để bàn EC2000 Horiba: 2000
- Nhật ký dữ liệu tự động: Có
- Đồng hồ thời gian thực: Có
- Dấu ngày & giờ: Có
- Chế độ đo: Tự động ổn định / Tự động giữ / Thời gian thực
- Hiển thị độ lệch & độ dốc: Có (Đoạn & Độ dốc trung bình)
- Báo động hiệu chuẩn: Có (Có thể lập trình: lên đến 90 ngày)
- Tự động tắt: Có (Có thể lập trình: lên đến 30 phút.)
- Trạng thái điện cực: Hiển thị trên màn hình
- Cài đặt mật khẩu: Có
- Nâng cấp phần mềm: Có
- Giao tiếp máy tính / máy in: Giắc cắm phono (USB / RS232C)
- Đầu vào máy đo: BNC, phono (ATC), ổ cắm DC
- Màn hình Máy đo độ dẫn điện để bàn EC2000 Horiba: LCD tùy chỉnh 5″ có đèn nền và 320 đoạn
- Yêu cầu nguồn điện: Bộ đổi nguồn AC 100 – 240V, 50 – 60Hz
- Kích thước & Trọng lượng: 155(D) x 150(R) x 67(H) mm, 765g
Hoặc nhanh nhất xin gọi cho mtlab.vn: 0937285657 để chúng tôi giúp bạn đưa ra các sự lựa chọn chính xác nhất.
Để nhận tư vấn và báo giá chi tiết sản phẩm, xin vui lòng liên hệ với mtlab.vn qua HOTLINE 24/7: 0937.28.56.57
Tham khảo các model khác của Máy Đo Độ Nhớt Ametek Brookfield
Tham khảo các model khác của Máy phân tích cấu trúc từ Ametek Brookfield – Mỹ
Tham khảo các model khác của Bể điều nhiệt Ametek Brookfield
Tải cataloge Máy Đo Độ Dẫn Điện Để Bàn EC2000 Horiba
CHÂN THÀNH CẢM ƠN QUÝ KHÁCH HÀNG ĐÃ TIN TƯỞNG SỬ DỤNG DỊCH VỤ TỪ MTLAB!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.